Bơm nhiệt air to water

Liên hệ
Thông tin

Bơm nhiệt air to water

Vui lòng liên hệ 0907 743 743 để được tư vấn công suất và báo giá chi tiết

Giải pháp làm nóng tiết kiệm & hiệu quả

Máy nước nóng năng lượng không khí - bơm nhiệt là thiết bị cung cấp nước nóng dùng điện tuyệt đối an toàn và tiết kiệm tới 70 - 80% điện năng tiêu thụ do hiệu suất thiết bị đạt tới 400%. Đây là dòng sản phẩm thế hệ thứ 4 của bình nước nóng sau bình điện, gaz, năng lượng mặt trời. Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đem lại hiệu quả kinh tế cao

  • Dùng điện - Không phụ thuộc vào thời tiết

  • Tiết kiệm lên đến 65% so với dùng điện trở

  • Độ an toàn cao

  • Bảo hành 2 năm

 

Thông số kỹ thuật

Model No.

MGS-1HP

MGS-1.5HP

MGS-2.0HP

MGS-2.5HP

MGS-3.0HP-D

MGS-4.0HP-D

MGS-5.0HP-D

MGS-6.0HP-D

MGS-8.0HP-D

Công suất sinh nhiệt bơm nhiệt (kW)

3.5

5.0

7.0

8.5

11.0

14.0

20.0

24.0

33.2

Điện năng tiêu thụ bơm nhiệt (kW)

0.85

1.25

1.75

2.1

2.65

3.5

4.73

5.6

7.96

Lưu lượng làm nóng trung bình (L/giờ)

(L/h) A20W55

78

111

155

188

244

310

443

532

735

Hiệu suất trung bình  COP

4.12

4.00

4.00

4.05

4.15

4.00

4.23

4.29

4.17

Máy nén

Panasonic / Mitsubishi / Copeland

 Copeland

Môi chất  Refrigerant

R417A/ R134A

R407C/R417A/R134A

Giải nhiệt độ môi trường làm việc (°C)

0°C -45°C 

Nhiệt độ nước nóng cài đặt (°C)

55°C 

Nhiệt độ nước nóng tối đa (°C)

62°C (Tối đa / Maximum: 75°C - R134A)

Áp suất nước tối đa (Bar)

6 bar (Tùy chọn 10 bar, 15 bar)

Nguồn điện

220V x 50Hz

380V x 4 pha x 50Hz

Dòng điện định mức (A)

4.15

6.11

8.55

10.26

12.95

17.11

8.96

10.61

15.08

Dòng điện tối đa (A)

6.23

9.16

12.83

15.40

19.43

25.66

13.44

15.91

22.61

Thiết bị điện (ELCB, MCB)

Schneider

Hệ thống điều khiển

Hệ điều khiển thông minh tự động đa chức năng - màn hình hiển thị LCD

+ Chức năng cài đặt nhiệt độ theo yêu cầu

+ Chức năng điều khiển điện trở theo chế độ tăng cường tự động hoặc thủ công

+ Chức năng điều khiển bơm hồi đường ống

+ Chức năng chống dòng rò điện - chống giật

Chức năng bảo vệ

+ Bảo vệ quá áp cao / thấp áp

+ Chống dòng rò

+ Bảo vệ quá tải máy nén

+ Bảo vệ quá nhiệt máy nén

+ Bảo vệ mất pha / ngược pha (với dòng điện áp 3 pha)

Vỏ máy

Vỏ máy là thép mạ kẽm sơn tính điện 2 lớp loại Primax Protect & GStyle E - Chống rỉ sét & ăn mòn muối biển - chuyên dùng cho vùng biển

Độ sụt áp suất (Kpa)

≤ 40

≤ 50

≤ 55

Độ ồn (dB) / Noise (dB)

≤ 50

≤ 65

Bơm đối lưu

Bơm đối lưu đã được tích hợp bên trong bơm nhiệt

Đầu kết nối nước vào / ra

DN20

DN20

DN20

DN20

DN25

DN25

DN25

DN25

DN25

Kích thước - L x W x H (cm)

63 x 41 x 103

76 x67 x86

85 x41x103

82 x 72 x 106

Trọng lượng không nước (kg)

62

66

69

72

112

120

140

152

157

Vị trí lắp đặt

Lắp đặt được ngoài trời / trong nhà - Outdoor / indoor

Các thông số trên có thể thay đổi mà không thông báo trước.

Đánh giá